Albendazole
Albendazole là thuốc kháng giun phổ rộng được sử dụng rộng rãi, phù hợp cho cả người và thú y. Có hiệu quả cao và độc tính thấp, thuốc thể hiện tác dụng rõ rệt trong việc tiêu diệt nhiều loại ký sinh trùng đường ruột như giun đũa, giun kim, sán dây và các loại khác.
- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
| Tên hóa học | Methyl 5-(propylthio)-1H-benzimidazol-2-ylcarbamate | ||
| Số CAS. | 54965-21-8 | Công thức phân tử | C₁₂H₁₅N₃O₂S |
| Mức độ chất lượng | USP/EP/CPV | Trọng lượng phân tử | 265.33 g/mol |
| Hình thức | Bột tinh thể màu trắng đến trắng ngà | ||
| Công thức cấu trúc | ![]() |
||
Tính năng nổi bật của Albendazole:
● Hoạt tính kháng ký sinh trùng phổ rộng:
Tác dụng kép tiêu diệt ba nhóm ký sinh trùng chính ("trùng trưởng thành & trứng trùng"):
● Sán dây (Taenia spp., Echinococcus spp.)
● Giun tròn (Ascaris, Giun móc, Giun lông)
● Sán lá (Fasciola hepatica, Paragonimus spp.)
● Bệnh nang sán (Bệnh bọc sán)
● Cơ chế hoạt động hiệu quả:
● Ức Chế Lấy Glucose: Làm cạn dự trữ glycogen, tăng tốc độ tiêu diệt ký sinh trùng.
● Phá Vỡ Vi Ống: Gắn kết với tubulin vi ống của ký sinh trùng, gây ra suy chuyển hóa.
●Tăng Cường Miễn Dịch: Tăng hoạt tính đại thực bào và tế bào NK để nâng cao hệ miễn dịch của vật chủ.
● Tiêu Chuẩn Chất Lượng Toàn Cầu:
● Đáp ứng USP/EP/CPV yêu cầu của dược điển.
Các thông số kỹ thuật:
| Hạng Mục Kiểm Tra | Thông số kỹ thuật |
| Độ tinh khiết (HPLC) | 99.0%~101.0% |
| Mất mát khi sấy khô | ≤0.5% |
| Kim loại nặng (dưới dạng Pb) | ≤20 ppm |
| Dung Môi Tàn Lưu (Methanol) | ≤3000 ppm (ICH Q3C) |
| Giới hạn vi sinh | Tuân thủ EP 2.6.12/2.6.13 |
Ứng dụng:
● Y học con người:
● Nhiễm ký sinh trùng đường ruột (ví dụ: giun kim, giun đũa ở trẻ em).
● Sử dụng trong thú y:
● Tẩy giun cho gia súc (lợn, bò, gia cầm): giun tròn đường tiêu hóa, giun phổi, sán dây, ký sinh trùng ngoài da.
● Nuôi trồng thủy sản:
● Tôm: Bệnh vi bào tử gan tụy (EHP).
● Cá: Điều trị nhiễm Dactylogyrus và Trichodina.
● Các dạng thuốc thú y:
● Premix, hỗn dịch uống, viên nang giải phóng có kiểm soát.
Hướng dẫn liều dùng:
| Động vật | Liều dùng (mg/kg thể trọng) | Tần số |
| Gia cầm | 10-15 | Trộn với thức ăn |
| Gia súc/Cừu | 5-10 | Một lô duy nhất |
| Heo | 5-7.5 | 3 ngày liên tiếp |
Chuỗi Cung应用供:
● Bao bì: thùng kín 25kg (lót kép bằng polyethylene), có thể tùy chỉnh (1kg/túi, 5kg/thùng).
● Lưu trữ: Bảo quản tránh ánh sáng, đóng kín, ≤25°C, độ ẩm ≤60%.
● Vận tải: Không nguy hiểm, phù hợp cho vận chuyển đường biển/đường hàng không.
Tại sao chọn chúng tôi?
● Nguồn cung ứng ổn định: Nhà máy của chúng tôi: Công ty Dược phẩm Jiangsu Quality Horizons Pharmtech (viết tắt là “QH Pharm”) có năng lực sản xuất hàng năm 1500mt (trong số các nhà máy lớn nhất thế giới), nguồn cung luôn được đảm bảo ổn định.
● Tiêu chuẩn chất lượng cao toàn cầu: Tuân thủ các yêu cầu cao nhất của dược điển USP/EP/CPV.
● Hỗ trợ kỹ thuật: Phát triển công thức miễn phí (viên nén/hỗn hợp tiền trộn/dung dịch tiêm), hỗ trợ kiểm tra khả năng kháng thuốc của ký sinh trùng.
● Tùy chỉnh: Kích thước hạt (D90: 10~30μm), tối ưu hóa độ ổn định.
● Tuân thủ: Đạt chứng nhận GMP.
Chất lượng Albendazole của chúng tôi tuân thủ dược điển USP/EP/CPV.
Dưới các quy cách sản xuất chuyên nghiệp và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, chúng tôi có thể đảm bảo rằng Albendazole từ nhà máy của chúng tôi sẽ có chất lượng và độ đồng nhất cao nhất ở mọi lô sản xuất và là nguồn cung cấp đáng tin cậy nhất để sử dụng trong sản xuất và nghiên cứu phát triển của bạn.
An toàn & Tuân thủ:
● Cách xử lý: Đeo khẩu trang N95 và kính bảo hộ để tránh hít phải bụi.
● Tài liệu: Cung cấp giấy chứng nhận CoA, MSDS, GMP. Hỗ trợ kiểm toán tại chỗ.
Yêu cầu mẫu & Báo giá
📧 Email:[email protected]
🌐 Trang web: www.gtgmt.com
📱 WhatsApp:+86-13601562190
