Chất kết nối Silane
Các chất kết nối Silane là một loại hợp chất organosilicon có phân tử lượng thấp, đóng vai trò như những "cầu nối phân tử" trong khoa học vật liệu. Chúng liên kết hóa học hai vật liệu có tính chất rất khác nhau (ví dụ: sợi thủy tinh và nhựa resin, kim loại và cao su), làm tăng đáng kể hiệu suất của vật liệu composite. Khi các ngành công nghiệp như năng lượng tái tạo, điện tử và hàng không vũ trụ phát triển, các chất kết nối Silane ngày càng trở nên thiết yếu trong việc cải thiện các mối liên kết vật liệu trong sản xuất hiện đại.
- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
Công thức phân tử chung của các chất liên kết silane là Y-R-SiX₃:
Y: Một nhóm hữu cơ (ví dụ: amino, epoxy) liên kết với các polymer như nhựa hoặc cao su.
R: Nhóm phản ứng (ví dụ: amino, vinyl) tương tác với chuỗi polymer, ảnh hưởng đến độ linh hoạt và cấu trúc.
SiX₃: Các nhóm thủy phân được (ví dụ: methoxy hoặc ethoxy) phản ứng với nước để tạo thành -Si-OH, tạo ra liên kết mạnh với các vật liệu vô cơ như thủy tinh hoặc kim loại. Nhóm "X" xác định tốc độ thủy phân xảy ra nhanh chậm thế nào.
Dựa trên nhóm hữu cơ của chúng, các chất liên kết silane phổ biến có thể được phân loại như sau:
| LOẠI | Nhóm Chức Năng | Ứng dụng chính | SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG CAO |
| SILANE AMINO | -NH₂ | Nhựa epoxy, nylon, lớp phủ | N-(β-AMINO ETHYL)-γ-AMINO PROPYL TRI METHOXY SILANE |
| EPOXY SILANE | -O-CH₂-CHO- | Chất kết dính epoxy, vật liệu composite | γ-(2,3-EPOXY PROPOXY)PROPYL TRI METHOXY SILANE |
| VINYL SILANE | CH₂=CH- | Chéo liên kết PE, cao su silicone | VINYL TRI METHOXY SILANE |
| METHACRYLOXY SILANE | CH₂=C(CH₃)COO- | Nhựa không no, lớp phủ đóng rắn bằng UV | γ-(METHACRYL OXYL)PROPYL TRI METHOXY SILANE |
| Các loại khác bao gồm silan mercapto, silan acyl và silan ankyl. | |||
Ứng dụng chính:
1.Xử lý bề mặt: Tăng cường liên kết giữa sợi thủy tinh và nhựa, nâng cao độ bền và khả năng chống thời tiết của vật liệu composite.
2.Nhựa có độ lấp đầy: Giúp các chất độn như silica trộn lẫn tốt hơn với nhựa, cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.
3.Chất bịt kín, keo dán và lớp phủ: Đóng vai trò thúc đẩy độ bám dính, mang lại khả năng chống nước và mối nối bền lâu.
4.Công nghiệp cao su: Dùng để cải biến bề mặt các chất độn như silica và carbon black, cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn của cao su.
5.Polymer chức năng: Được sử dụng trong các lớp phủ chống thấm, chất mang enzyme và lớp ngăn ẩm.